Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

trèm

Academic
Friendly

Từ "trèm" trong tiếng Việt thường được dùng để chỉ một trạng thái của đồ vật, đặc biệt thực phẩm, khi bị cháy sém hoặc bị khétmột phần nào đó. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh nói về thức ăn khi đã được nấu chín nhưng một phần bị cháy hoặc không còn giữ được màu sắc hương vị nguyên bản.

Định nghĩa:
  • Trèm: (định nghĩa) Tình trạng của đồ vật, đặc biệt thực phẩm, khi bị cháy sém lửa, tạo ra mùi khét có thể ảnh hưởng đến chất lượng của món ăn.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Chiếc bánh này bị trèm để lâu trong nướng."
    • "Khi nướng thịt, bạn cần chú ý không để bị trèm."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Món cá kho này rất ngon nhưng phần trên bị trèm làm mất đi hương vị thơm ngon."
    • "Trong quá trình nấu ăn, nếu không canh chừng, thực phẩm sẽ dễ bị trèm không còn hấp dẫn."
Phân biệt biến thể:
  • Từ "trèm" không nhiều biến thể khác, nhưng có thể gặp trong các ngữ cảnh khác nhau, như "trèm trèm" để nhấn mạnh trạng thái bị cháy xém.
Từ gần giống:
  • Khét: Từ này cũng chỉ tình trạng thức ăn bị cháy, nhưng thường được dùng để chỉ mùi vị hoặc cảm giác không ngon miệng hơn trạng thái hình thức.
  • Sém: Từ này mang nghĩa tương tự có thể được dùng để chỉ việc bị cháy nhẹ.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Cháy: Từ này chỉ trạng thái bị cháy tổng quát hơn, không chỉ riêng cho thực phẩm.
  • Nướng: Liên quan đến cách chế biến thực phẩm, có thể dẫn đến tình trạng "trèm" nếu không chú ý.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "trèm" trong tiếng Việt, cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hiểu tình trạng bạn muốn diễn đạt.

  1. (đph) t. Bị sém lửa.

Comments and discussion on the word "trèm"