Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

trôm

Academic
Friendly

Từ "trôm" trong tiếng Việt có nghĩamột loài cây lớn, thường được biết đến với hoa đỏ mùi thối quả hình giống cái của nhà sư. Cây trôm thường mọcnhững vùng nhiệt đới giá trị kinh tế cao, đặc biệt trong việc lấy dầu từ hạt.

Định nghĩa cụ thể:
  • Cây trôm: Một loại cây lớn, thuộc họ Đậu, hoa đỏ, thường không mùi thơm mà lại mùi thối, quả của hình dạng đặc biệt giống như cái của nhà sư bên trong chứa hạt dầu.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Cây trôm thường được trồngvùng ven biển."
  2. Câu nâng cao:

    • "Mặc dù cây trôm hoa với mùi thối, nhưng hạt của lại rất quý giá chứa nhiều dầu."
Các biến thể cách sử dụng:
  • Trôm (danh từ): Dùng để chỉ cây trôm, có thể dùng để nói về trong bối cảnh tự nhiên hoặc kinh tế.
Các từ gần giống:
  • "Cây dầu": Có thể dùng để chỉ một số loại cây hạt chứa dầu, nhưng không nhất thiết phải cây trôm.
  • "Cây ăn quả": Có thể dùng để chỉ các cây cho trái, nhưng cây trôm không phải cây ăn quả theo nghĩa thông thường quả của không được ăn.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Cây trôm: Từ đồng nghĩa có thể không nhiều, nhưng cây này thường được nhắc đến trong các tài liệu về thực vật học kinh tế.
Lưu ý:
  • Cây trôm không phổ biến trong đời sống hàng ngày như một số cây khác, vậy người học cần chú ý khi gặp từ này trong văn bản hoặc trong các cuộc trò chuyện chuyên môn về thực vật hoặc nông nghiệp.
  1. d. Loài cây lớn, hoa đỏ mùi thối, quả hình giống cái nhà sư, hột dầu.

Comments and discussion on the word "trôm"