Characters remaining: 500/500
Translation

très

Academic
Friendly

Từ "très" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "rất", "lắm", hoặc "hết sức". Đâymột từ rất phổ biến thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ của một tính từ hoặc một trạng từ nào đó.

Cách sử dụng "très":
  1. Nhấn mạnh tính từ: "très" thường được dùng trước một tính từ để tăng cường ý nghĩa của .

    • Ví dụ:
  2. Nhấn mạnh trạng từ: "très" cũng có thể được dùng trước trạng từ.

    • Ví dụ:
Các nghĩa khác nhau:
  • "très" có thể được dùng để diễn tả sự đánh giá cao hoặc sự ấn tượng mạnh mẽ về một điều đó.
  • có thể được dịch sang tiếng Việt với nhiều từ khác nhau tùy theo ngữ cảnh, như "cực kỳ", "quá", "hết sức".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • vraiment: thực sự, thật sự
    • Ví dụ: "C'est vraiment intéressant." (Thực sự thì cái này rất thú vị.)
  • extrêmement: cực kỳ
    • Ví dụ: "C'est extrêmement important." (Điều này cực kỳ quan trọng.)
Chú ý phân biệt:
  • "très" không nên nhầm lẫn với "trop", bởi vì "trop" có nghĩa là "quá mức" thường mang nghĩa tiêu cực:
    • Ví dụ: "C'est trop cher." (Cái này quá đắt.) - ngụ ýđắt đến mức không chấp nhận được.
Idioms cụm từ liên quan:
  • très haut: rất cao
  • très bien se porter: rất khỏe mạnh (thể hiện sức khỏe tốt)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn nói, "très" có thể được dùng để thể hiện sự hài lòng hoặc cảm xúc mạnh mẽ. Bạn có thể thấy trong các câu như:
    • "Je suis très heureux de te voir!" (Tôi rất vui khi gặp bạn!)
    • "C'était un concert très impressionnant." (Đómột buổi hòa nhạc rất ấn tượng.)
phó từ
  1. rất, lắm, hết sức
    • Très clair
      rất
    • Très bien
      tốt lắm
    • Trait.

Comments and discussion on the word "très"