Characters remaining: 500/500
Translation

trace

/treis/
Academic
Friendly

Từ "trace" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "dấu", "vết", hoặc "dấu vết". Từ này nhiều cách sử dụng khác nhau có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâymột số giải thích ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ "trace".

Nghĩa cơ bản:
  1. Dấu vết, vết thương: "trace" thường được dùng để chỉ những dấu hiệu vậtcòn lại từ một sự kiện nào đó.

    • Ví dụ: "traces de pas" (vết chân) – dấu vết do người để lại trên mặt đất.
    • Ví dụ: "trace de brûlure" (vết bỏng) – dấu vết do bị bỏng.
  2. Dấu ấn: Từ này cũng có thể chỉ những ảnh hưởng tinh thần hoặc cảm xúc một sự kiện hoặc trải nghiệm để lại trong tâm hồn.

    • Ví dụ: "laisser dans son âme une trace profonde" (để lại trong tâm hồn một dấu ấn sâu xa) – chỉ ra rằng một trải nghiệm đã để lại ảnh hưởng mạnh mẽ.
Cách sử dụng nâng cao:
  1. Dấu vết trong khoa học: Trong các lĩnh vực như sinh học hoặc vật lý, "trace" có thể chỉ những dấu vết các chất hoặc hiện tượng để lại.

    • Ví dụ: "déceler des traces d'albumine dans l'urine" (phát hiện những vết albumin trong nước tiểu) – chỉ ra sự hiện diện của một chất trong mẫu xét nghiệm.
  2. Dấu vết âm thanh: Trong lĩnh vực âm thanh, "trace acoustique" (vệt âm thanh) có thể được dùng để mô tả một bản ghi âm hoặc sóng âm.

    • Ví dụ: "trace oscilloscopique" (vệt hiện sóng) – mô tả dạng sóng được ghi lại trên một thiết bị oscilloscope.
Các cụm từ cụm động từ:
  • être sur la trace de: "sắp khám phá ra" – diễn tả việc theo dõi một manh mối hoặc một dấu hiệu.

    • Ví dụ: "Je suis sur la trace de la vérité" (Tôi đang trên đường tìm ra sự thật).
  • marcher sur les traces de quelqu'un: "theo gương ai" – có nghĩalàm theo hoặc bắt chước một người nào đó.

    • Ví dụ: "Il marche sur les traces de son père" (Anh ấy theo gương cha mình).
  • suivre les traces de quelqu'un: "theo dõi ai" – điều này thường ám chỉ việc tìm kiếm hoặc điều tra một ai đó.

    • Ví dụ: "Elle suit les traces de son héros" ( ấy đang theo dõi dấu vết của người hùng của mình).
  • suivre quelqu'un à la trace: "theo sát ai" – thể hiện sự theo dõi chặt chẽ một ai đó.

    • Ví dụ: "Les détectives suivent le suspect à la trace" (Các thám tử theo dõi nghi phạm sát sao).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Signe: Dấu hiệu, biểu hiện.
  • Marque: Dấu, dấu ấn.
Tóm lại:

Từ "trace" là một từ đa nghĩa có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau từ vậtđến tinh thần. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu hơn về nghĩa của .

danh từ giống cái
  1. dấu, vết, dấu vết
    • Traces de pas
      vết chân
    • Trace de brûlure
      vết bỏng
    • Trace acoustique
      vệt âm thanh
    • Trace de balayage
      vệt quét
    • Trace ionisante
      vết tác nhân i-on hoá
    • Trace oscilloscopique
      vệt hiện sóng
    • Traces d'une civilisation ancienne
      dấu vết của một nền văn minh cổ
    • Déceler des traces d'albumine dans l'urine
      phát hiện những vết anbumin trong nước tiểu
  2. (nghĩa bóng) dấu ấn
    • Laisser dans son âme une trace profonde
      để lại trong tâm hồn một dấu ấn sâu xa
    • être sur la trace de
      sắp khám phá ra
    • marcher sur les traces de quelqu'un; suivre les traces de quelqu'un
      bắt chước theo ai; theo gương ai
    • suivre quelqu'un à la trace
      theo hút ai

Comments and discussion on the word "trace"