Từ "trace" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "dấu", "vết", hoặc "dấu vết". Từ này có nhiều cách sử dụng khác nhau và có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ "trace".
Dấu vết, vết thương: "trace" thường được dùng để chỉ những dấu hiệu vật lý còn lại từ một sự kiện nào đó.
Dấu ấn: Từ này cũng có thể chỉ những ảnh hưởng tinh thần hoặc cảm xúc mà một sự kiện hoặc trải nghiệm để lại trong tâm hồn.
Dấu vết trong khoa học: Trong các lĩnh vực như sinh học hoặc vật lý, "trace" có thể chỉ những dấu vết mà các chất hoặc hiện tượng để lại.
Dấu vết âm thanh: Trong lĩnh vực âm thanh, "trace acoustique" (vệt âm thanh) có thể được dùng để mô tả một bản ghi âm hoặc sóng âm.
être sur la trace de: "sắp khám phá ra" – diễn tả việc theo dõi một manh mối hoặc một dấu hiệu.
marcher sur les traces de quelqu'un: "theo gương ai" – có nghĩa là làm theo hoặc bắt chước một người nào đó.
suivre les traces de quelqu'un: "theo dõi ai" – điều này thường ám chỉ việc tìm kiếm hoặc điều tra một ai đó.
suivre quelqu'un à la trace: "theo sát ai" – thể hiện sự theo dõi chặt chẽ một ai đó.
Từ "trace" là một từ đa nghĩa và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau từ vật lý đến tinh thần. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ hơn về nghĩa của nó.