Characters remaining: 500/500
Translation

tracé

Academic
Friendly

Từ "tracé" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le tracé) những nghĩa chủ yếu liên quan đến việc vẽ, phác thảo hoặc mô tả một cái gì đó theo dạng sơ đồ hoặc đường nét. Dưới đâymột số giải thích ví dụ về cách sử dụng từ này.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Nghĩa chính:

    • "Tracé" thường chỉ bản vẽ, sơ đồ hoặc đường nét mô tả một cái gì đó. có thể ám chỉ đến các loại sơ đồ khác nhau trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, giao thông, địa lý, v.v.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Le tracé d'un boulevard: bản vẽ sơ đồ một đường phố.
    • Le tracé de câble: sơ đồ tuyến cáp.
    • Le tracé d'un chemin de fer: sơ đồ một tuyến đường sắt.
    • Tracé en éventail: sơ đồ đường nan quạt (chỉ sự bố trí đường phố theo hình quạt).
    • Le tracé de la côte: đường nét bờ biển.
  3. Biến thể cách sử dụng nâng cao:

    • Từ "tracé" có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ chỉ loại sơ đồ cụ thể, như:
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Dessin: có nghĩabản vẽ nói chung, không chỉ giới hạnsơ đồ.
    • Plan: có thể chỉ một kế hoạch hoặc bản đồ, thườngchi tiết hơn so với "tracé".
    • Schéma: sơ đồ, thường dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật.
  5. Idioms cụm động từ:

    • Mặc dù từ "tracé" không nhiều thành ngữ riêng, nhưng trong ngữ cảnh thiết kế quy hoạch, bạn có thể gặp các cụm từ như:
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "tracé", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Tùy vào lĩnh vực sơ đồ hoặc bản vẽ này được sử dụng, từ "tracé" có thể mang những sắc thái nghĩa khác nhau.

danh từ giống đực
  1. bản vẽ sơ đồ
    • Le tracé d'un boulevard
      bản vẽ sơ đồ một đường phố
    • Tracé de câble
      sơ đồ tuyến cáp
    • Tracé du canevas
      bản vẽ đường trắc địa
    • Tracé d'un chemin de fer
      sơ đồ một tuyến đường sắt
    • Tracé en éventail
      sơ đồ đường nan quạt (đường thành phố)
    • Tracé des itinéraires
      sơ đồ hành trình
    • Tracé de liaison hertzienne
      sơ đồ tuyến liên lạc vô tuyến điện
    • Tracé des lisses
      sơ đồ đường sống dọc (tàu thuỷ)
    • Tracé des parcelles
      sơ đồ đường phân khoảnh (đất, rừng...)
    • Tracé rayonnant
      sơ đồ toả tia (xây dựng đô thị)
  2. đường nét
    • Le tracé de la côte
      đường nét bờ biển
    • Tracé curviligne
      nét cong
  3. đường, tuyến đường
    • Tracé du métropolitain
      tuyến đường xe điện ngầm

Comments and discussion on the word "tracé"