Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
trois
Jump to user comments
tính từ
  • ba
    • Un enfant de trois ans
      một em bé ba tuổi
  • (thứ) ba
    • Chapitre trois
      chương ba
danh từ giống đực
  • ba
    • Trois est un nombre premier
      ba là một số nguyên tố
  • số ba
    • Il habite au trois de cette rue
      anh ấy ở số 3 phố này
  • mồng ba
    • Le trois avril
      mồng ba tháng tư
  • (đánh bài) (đánh cờ) con ba, con tam
    • règle de trois
      xem règle
Related search result for "trois"
Comments and discussion on the word "trois"