Characters remaining: 500/500
Translation

tracas

Academic
Friendly

Từ "tracas" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực có nghĩa là "mối lo lắng" hoặc "điều phiền nhiễu". Từ này thường được sử dụng để chỉ những khó khăn, rắc rối hoặc nỗi lo một người có thể gặp phải trong cuộc sống hàng ngày.

Định nghĩa:
  • Tracas (danh từ giống đực): Mối lo lắng, điều phiền nhiễu. Ví dụ:
    • Les tracas d'un père: Những mối lo lắng của người cha.
    • Les tracas du ménage: Những điều phiền nhiễu trong gia đình.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans la vie quotidienne, nous avons souvent des tracas.

    • Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường gặp phải những mối lo lắng.
  2. Il faut essayer de ne pas se laisser submerger par les tracas.

    • Chúng ta cần cố gắng không để cho những điều phiền nhiễu áp đảo mình.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc công việc, "tracas" có thể chỉ những vấn đề phát sinh cần phải xử lý.

    • Les tracas administratifs: Những rắc rối hành chính.
  • Trong văn viết, "tracas" có thể được sử dụng để diễn tả sự lộn xộn hoặc huyên náo, mặc dù nghĩa này không còn phổ biến.

    • Il y avait beaucoup de tracas lors de l'événement: rất nhiều sự huyên náo trong sự kiện.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Soucis: Cũng có nghĩamối lo lắng, nhưng thường dùng để chỉ những lo âu hoặc nỗi bận tâm hơn là những phiền toái cụ thể.

    • Ví dụ: J'ai beaucoup de soucis en ce moment (Tôi nhiều mối lo lắng vào lúc này).
  • Problèmes: Vấn đề, rắc rối.

    • Ví dụ: Nous devons résoudre ces problèmes rapidement (Chúng ta cần giải quyết những vấn đề này nhanh chóng).
Thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Avoir des tracas: những điều phiền nhiễu.

    • Ví dụ: Elle a des tracas avec sa voiture ( ấy những rắc rối với xe của mình).
  • Être dans les tracas: Ở trong tình huống khó khăn, rắc rối.

    • Ví dụ: Il est dans les tracas à cause de ses dettes (Anh ấy đang gặp rắc rối những khoản nợ của mình).
Chú ý:
  • "Tracas" thường mang nghĩa tiêu cực, vì vậy khi sử dụng từ này, bạn nên cân nhắc ngữ cảnh để diễn đạt rõ ràng cảm xúc hoặc tình huống bạn muốn nói đến.
  • Từ này có thể được sử dụng trong cả văn nói văn viết, nhưng thường ít gặp trong văn phong trang trọng.
danh từ giống đực
  1. mối lo lắng, điều phiền nhiễu
    • Les tracas d'un père
      những mối lo lắng của người cha
    • Les tracas du ménage
      những điều phiền nhiễu trong gia đình
  2. cửa chuyển vật liệu lên xuống (trong các xí nghiệp nhiều tầng)
  3. (từ , nghĩa ) sự lộn xộn, sự huyên náo

Comments and discussion on the word "tracas"