French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- phiền nhiễu, quấy rầy
- Bureaucratie tracassière
nạn quan liêu phiền nhiễu
- Enfant tracassier
đứa bé quấy rầy
- bận rộn không đâu, loay hoay, hí hoáy
danh từ giống đực
- kẻ phiền nhiễu, kẻ quấy rầy