Characters remaining: 500/500
Translation

détresser

Academic
Friendly

Từ "détresser" trong tiếng Phápmột động từ, có nghĩa chính là "tháo gỡ" hoặc "gỡ bỏ" một cái gì đó đã được tết lại, như tóc hay dây. Khi sử dụng từ này, thường chúng ta nghĩ đến việc gỡ những bím tóc ra hoặc tháo gỡ các vật tết khác.

Định nghĩa:
  • Détresser (ngoại động từ): Tháo gỡ, gỡ bỏ những thứ đã được tết lại.
Ví dụ sử dụng:
  1. Détresser des cheveux: Gỡ bím tóc.

    • Ví dụ: Elle a décidé de détresser ses cheveux avant la fête. ( ấy quyết định gỡ bím tóc trước bữa tiệc.)
  2. Détresser une corde: Gỡ dây.

    • Ví dụ: Il a détresser la corde pour l'utiliser à nouveau. (Anh ấy phải gỡ dây để sử dụng lại.)
Sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh tâm lý, "détresser" cũng có thể được hiểu là "giải tỏa căng thẳng" hoặc "làm dịu" một tâm trạng.
    • Ví dụ: Après une longue semaine de travail, j'ai besoin de détresser. (Sau một tuần làm việc dài, tôi cần phải giải tỏa căng thẳng.)
Biến thể của từ:
  • Détresse (danh từ): Căng thẳng, sự khổ sở.
  • Détressé (tính từ): Căng thẳng, khổ sở.
Từ đồng nghĩa:
  • Délasser: Làm thư giãn, giải tỏa.
  • Relaxer: Thư giãn, làm dịu.
Từ gần giống:
  • Tresser: Tết (tóc, dây).
  • Serrer: Siết chặt.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Se détendre: Thư giãn, làm dịu lại bản thân.

    • Ví dụ: Il est important de se détendre après une journée stressante. (Điều quan trọngthư giãn sau một ngày căng thẳng.)
  • Être à l'aise: Cảm thấy thoải mái, không căng thẳng.

Phrasal verb liên quan:
  • Trong tiếng Pháp, không nhiều cụm từ (phrasal verb) tương tự như trong tiếng Anh, nhưng bạn có thể sử dụng "se détendre" để diễn tả hành động thư giãn hoặc làm dịu.
Kết luận:

Từ "détresser" rất hữu ích trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc gỡ bím tóc cho đến việc giải tỏa căng thẳng trong cuộc sống.

ngoại động từ
  1. tháo, gỡ (vật tết)
    • Détresser des cheveux
      gỡ bím tóc

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "détresser"