Từ "atrésie" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực y học. Định nghĩa của từ này là "sự tịt" hoặc "sự hẹp", thường dùng để chỉ tình trạng một cơ quan hoặc một ống trong cơ thể không phát triển đúng cách, dẫn đến việc nó bị tắc nghẽn hoặc không thể hoạt động bình thường.
Atrésie thực quản (atrésie de l'œsophage): Đây là một tình trạng bẩm sinh khi thực quản (ống dẫn thức ăn từ miệng đến dạ dày) không được hình thành hoàn chỉnh, dẫn đến việc thức ăn không thể đi vào dạ dày.
Atrésie ruột (atrésie intestinale): Tình trạng này xảy ra khi một phần của ruột non không phát triển đúng cách, gây ra tắc nghẽn và ảnh hưởng đến quá trình tiêu hóa.
Atrésie động mạch (atrésie artérielle): Tình trạng này liên quan đến sự tịt của một hoặc nhiều động mạch, có thể ảnh hưởng đến lưu thông máu trong cơ thể.
Phrase: "L'atrésie de l'œsophage est une malformation congénitale qui nécessite une intervention chirurgicale."
Phrase nâng cao: "Les bébés atteints d'atrésie intestinale doivent être pris en charge immédiatement pour éviter des complications graves."
Mặc dù "atrésie" không có nhiều thành ngữ hoặc cụm từ thông dụng liên quan, nhưng trong ngữ cảnh y học, có thể nói về sự "can thiệp" (intervention) hoặc "chẩn đoán" (diagnostic) liên quan đến tình trạng này.
Từ "atrésie" là một từ quan trọng trong lĩnh vực y học, giúp mô tả các tình trạng liên quan đến sự phát triển không bình thường của cơ thể.