Characters remaining: 500/500
Translation

atrésie

Academic
Friendly

Từ "atrésie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực y học. Định nghĩa của từ này là "sự tịt" hoặc "sự hẹp", thường dùng để chỉ tình trạng một cơ quan hoặc một ống trong cơ thể không phát triển đúng cách, dẫn đến việc bị tắc nghẽn hoặc không thể hoạt động bình thường.

Các cách sử dụng biến thể của từ "atrésie":
  1. Atrésie thực quản (atrésie de l'œsophage): Đâymột tình trạng bẩm sinh khi thực quản (ống dẫn thức ăn từ miệng đến dạ dày) không được hình thành hoàn chỉnh, dẫn đến việc thức ăn không thể đi vào dạ dày.

  2. Atrésie ruột (atrésie intestinale): Tình trạng này xảy ra khi một phần của ruột non không phát triển đúng cách, gây ra tắc nghẽn ảnh hưởng đến quá trình tiêu hóa.

  3. Atrésie động mạch (atrésie artérielle): Tình trạng này liên quan đến sự tịt của một hoặc nhiều động mạch, có thể ảnh hưởng đến lưu thông máu trong cơ thể.

Ví dụ sử dụng:
  • Phrase: "L'atrésie de l'œsophage est une malformation congénitale qui nécessite une intervention chirurgicale."

    • Dịch: "Sự tịt thực quảnmột dị tật bẩm sinh cần phải can thiệp phẫu thuật."
  • Phrase nâng cao: "Les bébés atteints d'atrésie intestinale doivent être pris en charge immédiatement pour éviter des complications graves."

    • Dịch: "Những em bé bị atrésie ruột cần được chăm sóc ngay lập tức để tránh các biến chứng nghiêm trọng."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sténose: Từ này cũng liên quan đến sự hẹp, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh khác, không chỉ hạn chế trong lĩnh vực y học.
  • Obstruction: Có nghĩasự tắc nghẽn, có thể dùng trong nhiều trường hợp khác nhau, không chỉ liên quan đến cơ thể.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:

Mặc dù "atrésie" không nhiều thành ngữ hoặc cụm từ thông dụng liên quan, nhưng trong ngữ cảnh y học, có thể nói về sự "can thiệp" (intervention) hoặc "chẩn đoán" (diagnostic) liên quan đến tình trạng này.

Kết luận:

Từ "atrésie" là một từ quan trọng trong lĩnh vực y học, giúp mô tả các tình trạng liên quan đến sự phát triển không bình thường của cơ thể.

danh từ giống cái
  1. (y học) sự tịt, sự hẹp
    • Atrésie artérielle
      sự tịt động mạch

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "atrésie"