Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
trip
/trip/
Jump to user comments
danh từ
  • cuộc đi chơi, cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn
  • (hàng hải) chuyến đi, cuộc hành trình, sự vượt biển
    • maiden trip
      chuyến đi đầu tiên (của một con tàu)
  • bước nhẹ
  • bước trật, bước hụt; sự vấp, sự hụt chân
  • (nghĩa bóng) sai lầm, sai sót, lỗi; sự nói lỡ lời
  • sự ngáng, sự ngoéo chân; cái ngáng, cái ngoéo chân
  • mẻ cá câu được
  • (kỹ thuật) sự nhả; thiết bị nhả
nội động từ
  • bước nhẹ, đi nhẹ bước, nhảy múa nhẹ nhàng
    • to trip up the stairs
      đi nhẹ bước lên cầu thang
  • trật bước, hụt chân, bước hụt, vấp
    • to trip over a stone
      vấp phải một hòn đá
  • (nghĩa bóng) lầm, lầm lỗi; nói lỡ lời
ngoại động từ
  • ngáng, ngoéo (chân), làm cho vấp ngã
  • (hàng hải) thả trượt (neo)
  • (kỹ thuật) nhả (máy)
IDIOMS
  • to trip up
    • ngáng, ngoéo chân, làm cho vấp ngã
      • he tried to trip me up
        nó định ngáng tôi
    • tóm được (ai) làm sai
      • the lawyer tripped the witness up
        luật sư tóm được sai sót của nhân chứng
Related search result for "trip"
Comments and discussion on the word "trip"