Characters remaining: 500/500
Translation

trappy

/træpi/
Academic
Friendly

Từ "trappy" một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông tục. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này, kèm theo dụ các thông tin liên quan.

Định nghĩa

Trappy (tính từ): có nghĩa "lọc lừa" hoặc "đầy cạm bẫy". Từ này thường được dùng để mô tả một tình huống, một nơi chốn hoặc một điều đó có thể khiến người khác gặp khó khăn hoặc bị lừa dối.

dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh hàng ngày:

    • "Be careful when you walk in that area; it can be quite trappy." (Cẩn thận khi bạn đi bộ trong khu vực đó; có thể đầy cạm bẫy.)
  2. Trong lĩnh vực kinh doanh:

    • "Some investment opportunities might seem appealing, but they can be very trappy if you don't do your research." (Một số cơ hội đầu có thể trông hấp dẫn, nhưng chúng có thể rất lừa lọc nếu bạn không nghiên cứu kỹ.)
  3. Trong ngữ cảnh xã hội:

    • "The party was fun, but the conversations felt trappy; everyone was trying to outsmart each other." (Bữa tiệc rất vui, nhưng các cuộc trò chuyện có vẻ đầy cạm bẫy; mọi người đều cố gắng vượt qua nhau.)
Cách sử dụng nâng cao

Từ "trappy" cũng có thể được sử dụng trong các cụm từ để nhấn mạnh tính chất lừa dối hoặc phức tạp của một tình huống: - "The negotiations were trappy, with hidden agendas on both sides."
(Cuộc thương thuyết rất phức tạp, với những mục tiêu ẩn giấucả hai bên.)

Phân biệt các biến thể
  • Trap (danh từ): cạm bẫy, bẫy.
  • Trapped (tính từ): bị mắc kẹt, không thể thoát ra.
Từ gần giống
  • Deceptive: lừa dối, gây hiểu lầm.
  • Dangerous: nguy hiểm, có thể gây ra rủi ro.
Từ đồng nghĩa
  • Deceitful: dối trá, không trung thực.
  • Insidious: âm thầm, lén lút (thường để chỉ những điều xấu ảnh hưởng dần dần).
Idioms phrasal verbs liên quan
  • Walk into a trap: rơi vào cạm bẫy (nghĩa đen nghĩa bóng).
  • Fall for a trick: bị lừa bởi một trò lừa bịp.
Tóm lại

Từ "trappy" có nghĩa quanh co, lừa dối thường được sử dụng để mô tả những tình huống, nơi chốn hoặc những món hàng có thể gây khó khăn cho người khác.

tính từ
  1. (thông tục) lọc lừa, đầy cạm bẫy

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "trappy"