Characters remaining: 500/500
Translation

trivia

/'triviəm/
Academic
Friendly

Từ "trivia" trong tiếng Anh có nghĩa những thông tin nhỏ, không quan trọng hoặc chi tiết nhỏ về một chủ đề nào đó. Trong bối cảnh học tập, "trivia" thường liên quan đến các kiến thức hoặc sự kiện thú vị nhưng không phải những thông tin chính yếu.

Giải thích chi tiết:
  • Danh từ: "trivia" danh từ số nhiều, có thể sử dụng với động từ số ít hoặc số nhiều tùy ngữ cảnh.
  • Nghĩa: Thông tin nhỏ, không quan trọng; sự kiện thú vị nhưng không cần thiết phải nhớ.
  • Xuất xứ: Từ này nguồn gốc từ tiếng Latin, nghĩa "ba con đường", ám chỉ đến những chủ đề không chính thống hoặc không quan trọng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I love reading trivia about movies." (Tôi thích đọc những thông tin thú vị về phim.)
  2. Câu nâng cao:

    • "During the quiz night, the host asked several trivia questions about history and pop culture." (Trong buổi tối đố vui, người dẫn chương trình đã hỏi nhiều câu hỏi về sự kiện lịch sử văn hóa đại chúng.)
Phân biệt các biến thể:
  • Trivia game: Trò chơi đố vui, nơi người chơi trả lời các câu hỏi về những thông tin thú vị.
  • Trivia night: Sự kiện đêm đố, nơi mọi người tham gia để trả lời câu hỏi trivia.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Facts: Sự thật, thông tin chính xác.
  • Details: Chi tiết, thông tin cụ thể.
  • Information: Thông tin chung, có thể quan trọng hoặc không.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • "Worth knowing": Thông tin đáng để biết.
  • "A trivial matter": Một vấn đề không quan trọng.
danh từ, số nhiều trivia
  1. (sử học) tam khoa (ba khoa dạytrường Trung cổ ngữ pháp, tu từ lôgic)

Comments and discussion on the word "trivia"