Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
field-strip
/'fi:ldstrip/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) tháo (khẩu súng) ra để lau dầu, tra mỡ
Related search result for "field-strip"
Comments and discussion on the word "field-strip"