Characters remaining: 500/500
Translation

thrive

/θraiv/
Academic
Friendly

Từ "thrive" trong tiếng Anh có nghĩa "thịnh vượng" hoặc "phát triển mạnh mẽ". Đây một nội động từ, có nghĩa không cần một tân ngữ đi kèm để hoàn thành ý nghĩa. Từ này thường được sử dụng để diễn tả sự phát triển, thành công hoặc sức khỏe của một người, một tổ chức, hay thậm chí các loài thực vật động vật.

Cách sử dụng:
  • Nội động từ: "thrive" (thịnh vượng), "throve" (quá khứ), "thrived" (quá khứ), "thriven" (quá khứ phân từ, ít sử dụng hơn).
dụ:
  1. Câu đơn giản:

    • "Children thrive on fresh air and good food."
    • "Plants thrive in sunlight."
  2. Câu phức tạp:

    • "In a supportive environment, students can thrive academically and socially."
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Despite the challenges, the company has managed to thrive in a competitive market."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Flourish: Cũng có nghĩa phát triển mạnh mẽ, thịnh vượng, nhưng thường mang ý nghĩa tích cực hơn về sự phát triển.

    • dụ: "The garden flourished after the rain." (Khu vườn phát triển mạnh mẽ sau cơn mưa.)
  • Prosper: Được sử dụng để diễn tả sự thành công về tài chính hoặc sự phát triển.

    • dụ: "The business is prospering thanks to its innovative products." (Doanh nghiệp đang phát đạt nhờ vào các sản phẩm đổi mới của .)
Idioms Phrasal verbs:
  • "Thrive on": Cụm từ này có nghĩa phát triển hoặc trở nên tốt hơn nhờ vào một điều đó.
    • dụ: "He thrives on challenges." (Anh ấy phát triển mạnh mẽ nhờ vào những thách thức.)
Phân biệt các biến thể:
  • Thrive: Dùng để nói về sự phát triển chung.
  • Throve: Quá khứ của thrive, ít được sử dụng trong giao tiếp hiện đại.
  • Thrived: Cũng quá khứ, phổ biến hơn trong tiếng Anh hiện đại.
  • Thriven: Thường dùng trong văn cảnh cổ điển hoặc văn học, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Tóm lại:

Từ "thrive" một từ mạnh mẽ diễn tả sự phát triển thành công. Sử dụng từ này trong ngữ cảnh phù hợp sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng hiệu quả.

nội động từ throve, thrived; thriven, thrived
  1. thịnh vượng, phát đạt
    • an enterprise can't thrive without good management
      quản lý không tốt thì xí nghiệp không thể phát đạt được
  2. lớn nhanh, mau lớn, phát triển mạnh
    • children thrive on fresh air and good food
      trẻ em chóng lớn nhờ không khí mát mẻ ăn uống tốt

Similar Spellings

Words Containing "thrive"

Words Mentioning "thrive"

Comments and discussion on the word "thrive"