Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for tranh quyền in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
tranh quyền
tranh
phân tranh
quyền
Phan Chu Trinh
tranh cường
Dương Tam Kha
giằng co
Mở tranh lấp rào
chức quyền
quyền hành
cướp
tam quyền phân lập
chiến tranh
đấu tranh
tự do
khí quyển
tranh thủ
cục diện
quyền lực
chủ quyền
dân chủ
lộng quyền
quyền hạn
lãnh sự
uy quyền
tranh cãi
hòa bình
hục hặc
thẩm quyền
tranh ảnh
thưa kiện
nhân quyền
tranh đoạt
tranh chấp
lành tranh
tự trị
đoạt
chiến lược
cầm quyền
giảo quyệt
phân quyền
địa vị
xâm lược
sơn mài
thực quyền
ủy quyền
Bảy Hùng
giành giật
lính
Tranh Vân Cẩu
quỉ quyệt
toàn quyền
công nhận
tranh luận
Nguyễn Hiến Lê
Trương Quyền
tập quyền
quyền uy
án
quyển
bản quyền
họa đồ
lợi quyền
ngụy quyền
quyền môn
quyền binh
công dân
xung đột
Dục thủy
chán ghét
Tự Đức
Cửu đỉnh
quyền quý
hộ
tập hợp
cổ thư, cổ hoạ
xảo quyệt
trọng tài
giáo dưỡng
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last