Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
quyển
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Từ đặt trước danh từ chỉ sách, vở : Quyển từ điển ; Quyển sổ.
  • d. Bài thi (cũ) : Nộp quyển .
  • d. ống sáo.
Related search result for "quyển"
Comments and discussion on the word "quyển"