Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
quyện
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Mỏi mệt lắm: Tuổi già sức quyện.
  • đg. Bám chắc, dính chặt: Mật quyện vào đũa.
Related search result for "quyện"
Comments and discussion on the word "quyện"