Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
quyên
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 dt. Chim cuốc: Dưới trăng quyên đã gọi hè (Truyện Kiều) đỗ quyên.
2 đgt. Đóng góp hoặc vận động đóng góp tiền của vào việc chung: quyên tiền ủng hộ đồng bào ở vùng bão lụt quyên góp.
Related search result for
"quyên"
Words pronounced/spelled similarly to
"quyên"
:
quyên
quyền
quyền
quyền
quyển
quyến
quyện
Words contain
"quyên"
:
Đỗ Quyên
đỗ quyên
đỗ quyên
Bàng Quyên
duềnh quyên
lạc quyên
quyên
quyên sinh
thuyền quyên
Words contain
"quyên"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
quyên
đỗ quyên
Tôn Tẫn
quyên sinh
Tôn Tẩn
lạc quyên
đỗ quyên
Đỗ Quyên
thuyền quyên
Bàng Quyên
more...
Comments and discussion on the word
"quyên"