Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
lạc quyên
Jump to user comments
version="1.0"?>
Tổ chức để mọi người bỏ tiền ra làm một việc có ích lợi chung: Mở cuộc lạc quyên giúp đồng bào bị bão lụt.
Related search result for
"lạc quyên"
Words contain
"lạc quyên"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
quyên
đỗ quyên
Tôn Tẫn
quyên sinh
Tôn Tẩn
lạc quyên
đỗ quyên
Đỗ Quyên
thuyền quyên
Bàng Quyên
more...
Comments and discussion on the word
"lạc quyên"