Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lộng quyền
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Làm việc ngang ngược vượt quyền hạn của mình, lấn cả quyền hạn của người cấp trên. Một gian thần lộng quyền.
Related search result for "lộng quyền"
Comments and discussion on the word "lộng quyền"