Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
xảo quyệt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt (H. quyệt: dối trá) Khéo léo để lừa đảo: Âm mưu xảo quyệt của bọn đế quốc.
Related search result for "xảo quyệt"
Comments and discussion on the word "xảo quyệt"