Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
công dân
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Người dân, trong quan hệ về mặt quyền lợi và nghĩa vụ với nhà nước. Công dân có quyền bầu cử. Nghĩa vụ của công dân. Mất quyền công dân.
Related search result for "công dân"
Comments and discussion on the word "công dân"