Jump to user comments
danh từ giống cái
- lát
- Une tranche de pain
một lát bánh mì
- cạnh, mép
- La tranche d'une planche
mép một tấm ván
- La tranche d'un livre
mép sách
- Tranche d'une pièce de monnaie
mép đồng tiền
- đợt; đoạn, khoảng
- Tranche de loterie
đợt xổ số
- Une tranche de temps
một khoảng thời gian
- (toán học) nhóm (chữ số liền nhau)
- Une tranche de trois chiffres
một nhóm ba chữ số liền nhau
- s'en payer une tranche
(thân mật) vui chơi thỏa thích