Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tranché
Jump to user comments
tính từ
  • rõ nét, rõ rệt
    • Couleurs tranchées
      màu sắc rõ nét
    • Ligne de démarcation tranchée
      ranh giới rõ rệt
  • quả quyết, dứt khoát
    • Affirmation tranchée
      điều khẳng định dứt khoát
Related words
Related search result for "tranché"
Comments and discussion on the word "tranché"