French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tự động từ
- xây thành đắp lũy
- L'ennemi se retranche solidement
quân địch xây thành đắp lũy kiên cố
- núp
- Se retrancher derrière un mur
núp sau bức tường
- se retrancher derrière l'autorité d'un chef
núp sau thế lực của thủ trưởng
- rút vào
- Se retrancher dans une grande réserve
rút vào một thái độ rất dè dặt