Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
tước bỏ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • enlever; retrancher.
    • Tước bỏ một số chi tiết
      enlever un certain nombre de détails
    • Tước bỏ ba câu trong bài văn
      retrancher trois phrases d'un texte.
Related search result for "tước bỏ"
Comments and discussion on the word "tước bỏ"