Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
trancheur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (ngành mỏ) thợ xẻ rãnh
  • người mổ cá (cá moruy)
  • thợ xẻ ván mỏng, chủ xưởng xẻ ván mỏng
tính từ
  • couteau trancheur+ dao mổ cá (cá moruy)
    • plat trancheur
      (sử học) khay đựng thịt (trong cung đình)
Related search result for "trancheur"
Comments and discussion on the word "trancheur"