Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
transi
Jump to user comments
tính từ
  • rét cóng
  • (nghĩa bóng) tê tái, đờ ra
    • Avoir le coeur transi
      lòng tê tái
    • Transi de peur
      sợ đờ ra
danh từ giống đực
  • (khảo cổ học) tượng xác người
Related search result for "transi"
Comments and discussion on the word "transi"