Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
transiger
Jump to user comments
nội động từ
  • dàn xếp, thỏa hiệp, nhân nhượng
    • Mieux vaut transiger que plaider
      dàn xếp còn hơn là kiện cáo
    • Il ne faut pas transiger avec l'erreur
      không nên thỏa hiệp với sai lầm
    • Il faut transiger avec elle
      phải nhân nhượng với cô ta
    • Transiger avec sa conscience
      thỏa hiệp với lương tâm
    • Transiger avec son devoir
      nhân nhượng với mình trong nhiệm vụ
Related words
Related search result for "transiger"
Comments and discussion on the word "transiger"