Từ "tim" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa khác nhau, nhưng chủ yếu được sử dụng để chỉ hai khái niệm chính: cơ quan trong cơ thể con người và một số nghĩa khác trong ngữ cảnh văn hóa, ngôn ngữ.
1. Ý nghĩa chính:
2. Các nghĩa khác:
Tim (bấc đèn): "Tim" có thể chỉ đến phần bấc của đèn, là phần giúp dẫn dầu lên để tạo ra ánh sáng. Trong câu ví dụ "dầu hao tim lụn", "tim" ở đây chỉ đến bấc đèn, nghĩa là bấc đèn bị hao mòn và không còn đủ để thắp sáng.
3. Cách sử dụng nâng cao:
Trong văn hóa, từ "tim" cũng có thể được dùng để thể hiện tình cảm, như trong các cụm từ như "tim đập nhanh" khi nói về cảm xúc yêu thương hoặc hồi hộp.
Câu ví dụ: "Khi nhìn thấy cô ấy, tim tôi đập nhanh hơn."
4. Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa: "Cơ tim" (một thuật ngữ y học chỉ đến cơ quan tim), "bấc" (chỉ phần bấc của đèn), nhưng những từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể.
Từ gần giống: "Mạch" (cũng liên quan đến hệ tuần hoàn, nhưng chỉ về mạch máu).
5. Các biến thể của từ:
6. Chú ý: