Characters remaining: 500/500
Translation

tim

Academic
Friendly

Từ "tim" trong tiếng Việt nhiều nghĩa khác nhau, nhưng chủ yếu được sử dụng để chỉ hai khái niệm chính: cơ quan trong cơ thể con người một số nghĩa khác trong ngữ cảnh văn hóa, ngôn ngữ.

1. Ý nghĩa chính:
  • Tim (cơ quan): cơ quan nằm trong lồng ngực, chức năng bơm máu đi khắp cơ thể. Tim một phần quan trọng trong hệ tuần hoàn, giúp cung cấp oxy chất dinh dưỡng cho các tế bào trong cơ thể.
2. Các nghĩa khác:
  • Tim (bấc đèn): "Tim" có thể chỉ đến phần bấc của đèn, phần giúp dẫn dầu lên để tạo ra ánh sáng. Trong câu dụ "dầu hao tim lụn", "tim" ở đây chỉ đến bấc đèn, nghĩa là bấc đèn bị hao mòn không còn đủ để thắp sáng.
3. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn hóa, từ "tim" cũng có thể được dùng để thể hiện tình cảm, như trong các cụm từ như "tim đập nhanh" khi nói về cảm xúc yêu thương hoặc hồi hộp.
  • Câu dụ: "Khi nhìn thấy ấy, tim tôi đập nhanh hơn."
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa: " tim" (một thuật ngữ y học chỉ đến cơ quan tim), "bấc" (chỉ phần bấc của đèn), nhưng những từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể.
  • Từ gần giống: "Mạch" (cũng liên quan đến hệ tuần hoàn, nhưng chỉ về mạch máu).
5. Các biến thể của từ:
  • "Tim" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "tim mạch" (liên quan đến hệ tuần hoàn) hay "tim đèn" (bấc đèn).
6. Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "tim", cần chú ý đến ngữ cảnh để phân biệt giữa nghĩa chỉ cơ quan nghĩa chỉ bấc đèn, chúng cách sử dụng ý nghĩa khác nhau.
  1. d. Cơ quan nằm trong lồng ngực, bơm máu đi khắp cơ thể.
  2. (đph) d. Bấc đèn : Dầu hao tim lụn.

Comments and discussion on the word "tim"