Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for tiêu khiển in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
cầm lái
quản ca
chi phối
khiễng
ngự tửu
tay lái
chủ tịch
dây cương
công
tổ phó
quản tượng
cai trị
hàng hải
chủ trì
trọng tài
chỉ huy
Nguyễn Huệ
Lý Bôn
lái
Cảnh kỹ
lính
thuần thục
cương
quản lý
trưởng phòng
nhạc trưởng
cai quản
gia trưởng
thông tin
Sử Hi Nhan
Mạc Đĩnh Chi
van
trâm anh
tính toán
ăn sống
thời đại
xui
đảng
đạn
Kim
Kỳ Tiêu
chí hướng
niêm mạc
cứ điểm
chừng
nát bàn
phí tổn
thuộc địa
thi cử
kết liễu
đào tạo
đưa
Đào Thị
nỗi
ăn không
ọc ạch
gọng kìm
tằn tiện
ruột thừa
hồ tiêu
tổng động binh
yết hầu
phẩn
hài kịch
Trương Định
chừng mực
hạt tiêu
giờ chết
tom ngỏm
nhu động
pa-ra-bon
thư cầm
hư từ
tư bản tập trung
trúng thực
e líp
trống tràng
sinh hoạt phí
phát-xít
phát xít
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last