Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hư từ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Cg. Từ công cụ. Từ không tiêu biểu cho sự vật, hành động hoặc không có đối tượng như nếu, bèn, vậy... và chỉ biểu thị những mối quan hệ giữa các thực từ trong câu.
Related search result for "hư từ"
Comments and discussion on the word "hư từ"