Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
đạn
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. Khối tròn hay nhọn, thường bằng kim loại, được phóng đi bằng súng để sát thương, phá hoại mục tiêu. Viên đạn. Trúng đạn bị thương.
Related search result for
"đạn"
Words pronounced/spelled similarly to
"đạn"
:
a hoàn
A Yun
ai oán
ái ân
an
án
Ayun
ăn
ăn năn
âm hồn
more...
Words contain
"đạn"
:
đạn
đạn đạo
đạn dược
bom đạn
lên đạn
lựu đạn
lưới đạn
nạp đạn
tạc đạn
Comments and discussion on the word
"đạn"