Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
đạn đạo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. (H. đạn: viên đạn; đạo: đường đi) Kĩ thuật nghiên cứu đường bắn đạn: Pháo binh nghiên cứu đạn đạo.
Comments and discussion on the word "đạn đạo"