Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
dây cương
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Dây thường bằng da buộc vào hàm thiếc ngựa để điều khiển ngựa: Đường về vó ngựa thẳng dây cương (Tố-Hữu).
Comments and discussion on the word "dây cương"