Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
quản ca
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Người trông nom ả đào hát hay những người làm nghề ca hát trong xã hội cũ. 2. Người điều khiển một tốp đồng ca.
Related search result for "quản ca"
Comments and discussion on the word "quản ca"