Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for tiêm nhiễm in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
tiêm nhiễm
tiêm
ống tiêm
kim tiêm
tiêm tất
An Tiêm
nặng căn
phản ứng
miễn dịch
hồi tỉnh
ma túy
nắng ráo
nhiệt giai
nhiều
cầm
chủ nhiệm
nhiệm vụ
Tiêm
phân tán
luộc
chủng
sự tích
dương tính
tỏa nhiệt
tam đa
tiêm
trợ lực
tiếp máu
nhiều nhiều
nặng nề
ô nhiễm
chích
tiêm tế
phi-la-tốp
trách nhiệm
nhiệt hạch
Tây Thừa Thiên
tập hợp
đăng cai
nhăn mặt
sinh hóa
nhiệt độ
sách nhiễu
thuốc tê
khó
đắt
Bạch Mộc Lương Tử
tập kết
đói
tín nhiệm
phiền
thuốc mê
nhiệm kỳ
cuồng nhiệt
tập nhiễm
bổ nhiệm
kim
tiệt trùng
mũi
tỷ nhiệt
xôn xao
rườm rà
nhiệt liệt
nhiễu chuyện
giàu
mông
Bùi Sĩ Tiêm
lưu nhiệm
nhiễm
ống thuốc
nhiều nhặn
phiền nhiễu
phòng dịch
dày
vòng vèo
chứa chan
truyền
lém
đa mang
thời sự
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last