Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
rườm rà
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. 1 Có nhiều cành lá xoè toả ra xung quanh (nói khái quát). Cây cối rườm rà. 2 Có nhiều phần thừa, nhiều chi tiết vô ích. Những tình tiết rườm rà.
Related search result for "rườm rà"
Comments and discussion on the word "rườm rà"