Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhăn mặt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt Cau mặt lại tỏ ý không bằng lòng hoặc vì đau quá: Trông thấy đứa con nghịch bẩn, bà ấy nhăn mặt; Khi người y tá tiêm cho nó, nó nhăn mặt.
Related search result for "nhăn mặt"
Comments and discussion on the word "nhăn mặt"