Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thốn

Academic
Friendly

Từ "thốn" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

  1. ph. Cấp bách: Công việc thốn đến nơi.
  2. d. Phần mười của thước .

Comments and discussion on the word "thốn"