Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Also found in:
Vietnamese - French
thốn
▶
Academic
Friendly
Từ
"
thốn
"
trong
tiếng
Việt
có
nhiều
nghĩa
và
cách
sử dụng
khác
nhau
,
tùy
thuộc
vào
ngữ cảnh
.
ph.
Cấp
bách
:
Công
việc
thốn
đến
nơi
.
d.
Phần
mười
của
thước
cũ
.
Similar Spellings
than
then
thon
thun
than
thìn
thìn
thon
than
thần
more...
Words Containing "thốn"
An Lạc Thôn
án thông phỉ
Bạch Thông
Bàng Thống
Cao Thông
Châu Thôn
cô thôn
Đặng Thông
giao thông
giấy thông hành
more...
Words Mentioning "thốn"
bao tay
búp
cá ngựa
chĩnh
chuột
dong dỏng
gõ
gọn
mạch môn
rắn gió
more...
Comments and discussion on the word
"thốn"