Characters remaining: 500/500
Translation

thần

Academic
Friendly

Từ "thần" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Thánh: Gần giống với "thần", nhưng thường chỉ những vị được tôn vinh trong tôn giáo, phẩm hạnh cao quý hơn.
  • Ma: Có thể chỉ những lực lượng siêu nhiên, nhưng thường mang nghĩa tiêu cực, khác với "thần".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học, từ "thần" thường được dùng để miêu tả những điều kỳ diệu, dụ: "Trong tác phẩm này, tác giả đã khắc họa được thần thái của nhân vật một cách tinh tế".
  • Trong giao tiếp hàng ngày, có thể dùng "thần" trong các câu như: "Cảm ơn món quà, thực sự thần" để thể hiện sự trân trọng.
  1. 1 đt. Lối xưng hô tự xưng (tôi) của quan lại trong triều đình khi nói với vua chúa: Thần xin tuân chỉ.
  2. 2 I. dt. 1. Lực lượng siêu tự nhiên, được tôn thờ: miếu thờ thần đất thần chiến tranh sóng thần. 2. Phần linh hồn, yếu tố vô hình tạo nên sức sống của cái : Nét vẽ thần. II. tt. phép lạ: thuốc thần.
  3. 3 tt. Đờ đẫn, không còn sức sống: mặt thần ra.

Comments and discussion on the word "thần"