Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thìn

Academic
Friendly

Từ "thìn" trong tiếng Việt có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây, tôi sẽ giải thích chi tiết về từ "thìn", kèm theo dụ các cách sử dụng khác nhau.

1. Định nghĩa nghĩa cơ bản
  • "Thìn" chữ thứ năm trong hàng chi (các chi trong lịch âm), thường được sử dụng để chỉ giờ thìn (từ 7 giờ đến 9 giờ sáng) hoặc năm thìn (năm con Rồng trong 12 con giáp).
2. Nghĩa khác
  • Trong một số văn bản , "thìn" còn được dùng để chỉ tính nết thuần tốt. dụ: "Nguyệt nga khi ấy càng thìn nết na", có nghĩangười đó tính cách tốt đẹp thuần khiết.
  • Một nghĩa khác "gìn giữ". dụ: "Hết kính hết thìn, bề tiến thoái", nghĩa là không còn để giữ gìn, không còn cách nào để tiến lùi.
3. dụ sử dụng
  • Sử dụng thông thường:

    • "Hôm nay năm thìn, tôi sẽ tổ chức sinh nhật cho con."
    • "Giờ thìn thời điểm tốt để bắt đầu một ngày làm việc mới."
  • Sử dụng nâng cao:

    • "Trong văn hóa truyền thống, người ta thường xem giờ thìn giờ hoàng đạo, mang lại may mắn."
    • "Câu thơ nói về vẻ đẹp của thiếu nữ: 'Nguyệt nga khi ấy càng thìn nết na' thể hiện sự trân trọng những phẩm chất tốt đẹp."
4. Phân biệt các biến thể
  • "Thìn" không nhiều biến thể khác nhau, nhưng người học cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa của từ.
  • Trong tiếng Việt, từ này có thể dễ bị nhầm lẫn với một số từ khác âm gần giống, nhưng cần phân biệt rõ ràng.
5. Các từ gần giống đồng nghĩa
  • "Thì" (thời gian) "thìn" (thời điểm cụ thể trong ngày) âm gần giống nhưng ý nghĩa khác nhau.
  • "Gìn giữ" (có nghĩabảo vệ, bảo quản) có thể xem đồng nghĩa trong ngữ cảnh gìn giữ nết na.
6. Từ liên quan
  • "Chi" (chỉ một trong các nhánh của lịch âm) "giáp" (một khái niệm khác trong chu kỳ lịch) liên quan đến "thìn" trong việc xác định thời gian.
Kết luận

Từ "thìn" nhiều ý nghĩa phong phú trong tiếng Việt, từ chỉ thời gian đến những phẩm chất tốt đẹp trong tính cách. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu cách sử dụng ý nghĩa của .

  1. d. Chữ thứ năm trong hàng chi: Giờ thìn; Năm thìn.
  2. t. Nói tính nết thuần tốt (): Nguyệt Nga khi ấy càng thìn nết na (LVT).
  3. đg. Gìn, gìn giữ (): Hết kính hết thìn, bề tiến thoái (Nguyễn Trãi).

Comments and discussion on the word "thìn"