Characters remaining: 500/500
Translation

thọt

Academic
Friendly

Từ "thọt" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn cần biết:

1. Nghĩa 1: Tật về chân
  • Định nghĩa: "Thọt" dùng để chỉ tình trạng một chân bị teo lại ngắn hơn chân kia do bị tật. Người bị thọt thường di chuyển khó khăn hơn.
  • dụ:
    • "Người bạn tôi bị thọt chân từ nhỏ nên bạn ấy đi lại hơi khó khăn."
    • "Chân trái của anh ấy bị thọt do tai nạn hồi ."
2. Nghĩa 2: Hành động di chuyển
  • Định nghĩa: "Thọt" cũng có thể được sử dụng để miêu tả hành động chạy thẳng vào bên trong, thường một cách diễn đạt tự nhiên thân mật.
  • dụ:
    • "Khi thấy mưa, tôi đã thọt vào trong nhà ngay lập tức."
    • " thọt vào lớp học khi chuông reo."
Các biến thể từ liên quan:
  • Từ đồng nghĩa:

    • Đối với nghĩa 1, có thể sử dụng từ "teo" (chân teo lại).
    • Đối với nghĩa 2, có thể sử dụng từ "tọt" (có nghĩa tương tự trong một vài trường hợp).
  • Biến thể:

    • "Thọt" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "thọt chân", "thọt vào" để chỉ hơn về hành động hoặc tình trạng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn nói, "thọt" có thể được dùng để thể hiện sự khẩn trương hoặc hành động bất ngờ.
    • dụ: "Thọt ngay vào bếp xem ăn không!"
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "thọt" để chỉ tình trạng tật, cần lưu ý đến sự nhạy cảm của chủ đề này, đặc biệt khi nói về người khác.
  • Trong văn viết hoặc nói chính thức, có thể tránh sử dụng từ này để không gây cảm giác không thoải mái cho người nghe.
  1. 1 t. một chân teo lại ngắn hơn chân kia do bị tật. Người thọt. Chân trái bị thọt.
  2. 2 p. Chạy thẳng một mạch vào bên trong; tọt. Chạy thọt vào nhà.

Comments and discussion on the word "thọt"