Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thất

Academic
Friendly

Từ "thất" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây một số giải thích dụ cụ thể:

1. Nghĩa cơ bản:
  • Thất (số): Trong hệ thống phân cấp chức vụ, "thất" thường được dùng để chỉ một cấp bậc, dụ "thất phẩm". Cụ thể, trong xã hội phong kiến Việt Nam, "thất phẩm" cấp bậc thứ bảy trong hệ thống phân chia phẩm hàm của quan lại.
2. Các nghĩa khác:
  • Thất (thất bại): Từ "thất" trong cụm từ "thất bại" có nghĩakhông thành công, không đạt được điều mong muốn.
3. Biến thể từ gần giống:
  • Thất vọng: Cảm giác không hài lòng, không đạt được mong muốn.
4. Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Thất bại: Không thành công, không đạt được mục tiêu.
  • Thất vọng: Cảm giác không thỏa mãn khi điều đó không xảy ra như mong đợi.
  • Mất: Không còn, không tìm thấy.
5. Cách sử dụng nâng cao:

Trong văn học hoặc trong các bài viết trang trọng, từ "thất" có thể được sử dụng để thể hiện sự tôn kính hay phân cấp trong xã hội.

Kết luận:

Từ "thất" nhiều nghĩa cách sử dụng phong phú trong tiếng Việt.

  1. Người được phong hàm thất phẩm trong xã hội .

Comments and discussion on the word "thất"