Từ "thất" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ cụ thể:
1. Nghĩa cơ bản:
Thất (số): Trong hệ thống phân cấp chức vụ, "thất" thường được dùng để chỉ một cấp bậc, ví dụ "thất phẩm". Cụ thể, trong xã hội phong kiến Việt Nam, "thất phẩm" là cấp bậc thứ bảy trong hệ thống phân chia phẩm hàm của quan lại.
2. Các nghĩa khác:
3. Biến thể và từ gần giống:
4. Từ đồng nghĩa và liên quan:
Thất bại: Không thành công, không đạt được mục tiêu.
Thất vọng: Cảm giác không thỏa mãn khi điều gì đó không xảy ra như mong đợi.
Mất: Không còn, không tìm thấy.
5. Cách sử dụng nâng cao:
Trong văn học hoặc trong các bài viết trang trọng, từ "thất" có thể được sử dụng để thể hiện sự tôn kính hay phân cấp trong xã hội.
Kết luận:
Từ "thất" có nhiều nghĩa và cách sử dụng phong phú trong tiếng Việt.