Characters remaining: 500/500
Translation

thết

Academic
Friendly

Từ "thết" trong tiếng Việt một động từ, có nghĩamời ăn uống thịnh soạn để thể hiện lòng quý trọng đối với khách. Khi bạn "thết" ai đó, nghĩa là bạn chuẩn bị một bữa ăn ngon, phong phú chu đáo cho họ.

Cách sử dụng: 1. Sử dụng trong câu: - "Tôi sẽ thết đãi bạn một bữa cơm thật ngon." (Tôi sẽ mời bạn ăn một bữa thật thịnh soạn.) - "Gia đình tôi thường thết khách vào dịp lễ." (Gia đình tôi thường mời khách ăn uống thịnh soạn vào dịp lễ.)

Nghĩa khác: Từ "thết" chủ yếu chỉ một nghĩa chính mời ăn uống thịnh soạn. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, có thể mang ý nghĩa biểu tượng, như khi mời ai đó tham gia vào một sự kiện nào đó.

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - "Đãi" cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường mang nghĩa nhẹ nhàng hơn. dụ: "Tôi đã đãi bạn một bữa ăn." (Tôi đã mời bạn ăn nhưng không nhất thiết phải thịnh soạn như "thết"). - "Chiêu đãi" cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh tương tự, nhưng thường dùng trong những dịp trang trọng hơn.

  1. đgt. Mời ăn uống thịnh soạn để tỏ lòng quý trọng: làm cơm thết khách.

Comments and discussion on the word "thết"