Từ "thịt" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính:
Cách sử dụng nâng cao: - Thịt có thể được sử dụng như một động từ trong ngữ cảnh nói tắt. Ví dụ: - Bắt gà để thịt: Nghĩa là bắt gà để làm thịt, để chế biến thành món ăn.
Phân biệt các biến thể: - Thịt sống: Là thịt chưa qua chế biến. - Thịt chín: Là thịt đã được nấu chín, có thể ăn ngay. - Thịt đông lạnh: Là thịt được bảo quản trong điều kiện lạnh để giữ được lâu.
Từ gần giống và đồng nghĩa: - Thực phẩm: Chỉ các loại thực phẩm, có thể bao gồm thịt và các loại thực phẩm khác. - Thức ăn: Cũng chỉ các loại thực phẩm mà con người ăn vào, bao gồm cả thịt.
Từ liên quan: - Mỡ: Là phần chất béo trong thịt, thường được nhắc đến khi nói về thịt. - Thịt nướng, thịt kho, thịt xào: Các cách chế biến thịt khác nhau trong ẩm thực.