Từ "thẹn" trong tiếng Việt có nghĩa chính là cảm giác bối rối hoặc xấu hổ. Dưới đây là những giải thích chi tiết và ví dụ minh họa cho từng nghĩa của từ này.
Cảm thấy bối rối, mất tự nhiên khi tiếp xúc với đông người hoặc người khác giới:
Cảm thấy xấu hổ vì làm điều không nên hoặc không xứng đáng:
Thẹn thùng: Cách diễn đạt này thường dùng để chỉ cảm giác thẹn một cách nhẹ nhàng hơn, có thể là do sự ngại ngùng trong tình huống đáng yêu hoặc hài hước.
Thẹn với lương tâm: Câu này thể hiện cảm giác xấu hổ sâu sắc về hành động của mình, khi cảm thấy mình đã làm điều sai trái.
Xấu hổ: Cũng có nghĩa gần giống với "thẹn", nhưng thường chỉ cảm giác xấu hổ mà không kèm theo sự bối rối.
Ngại: Từ này cũng diễn tả cảm giác không thoải mái trong một tình huống nào đó, nhưng có thể không mạnh mẽ như "thẹn".