Characters remaining: 500/500
Translation

chốt

Academic
Friendly

Từ "chốt" trong tiếng Việt có nghĩa khá đa dạng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "chốt" các cách sử dụng của .

Giải thích từ "chốt":
  1. Danh từ (dt):

    • Chốt có thể hiểu một vật dụng như thỏi sắt hay miếng gỗ được dùng để giữ chặt cửa, giúp cửa không bị mở ra. dụ: "Phải nhấc cái chốt lên mới mở được cửa."
    • Chốt cũng có thể chỉ đến thỏi sắt giữ cho lựu đạn không nổ. dụ: "Trước khi sử dụng, bạn cần mở chốt lựu đạn."
    • Trong một số trường hợp, chốt có thể được dùng để chỉ trục giữa của một vật nào đó, như "chốt cối xay".
    • Chốt còn có nghĩacái quan trọng nhất trong một vấn đề. dụ: "Cái chốt của vấn đề sự đồng thuận giữa các bên."
    • Cuối cùng, chốt có thể chỉ vị trí quân sự rất quan trọng. dụ: "Đặt chốttrên đồi để tầm nhìn bao quát."
  2. Động từ (đgt):

    • Chốt cũng có thể được dùng như một động từ, có nghĩacài bằng cái chốt. dụ: "Chốt chặt then của cửa để bảo đảm an ninh."
    • Khi nói về quân sự, chốt có nghĩađóng quânmột điểm quan trọng. dụ: "Quân đội đã chốt ở điểm nóng để bảo vệ khu vực."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Khóa: từ chỉ về việc giữ chặt một vật đó, thường cửa.
  • Cài: Có thể hiểu làm cho một cái đó giữ chặt lại, có thể dùng như một động từ.
  • Trụ: Thường được dùng trong ngữ cảnh chỉ vị trí vững chắc, như trong quân sự.
Các biến thể của từ:
  • Chốt chặn: Một cách diễn đạt khác khi nói về việc bảo vệ hoặc ngăn cản.
  • Chốt quân sự: Chỉ vị trí quân đội được đóngmột địa điểm quan trọng.
dụ sử dụng nâng cao:
  • Trong một cuộc họp, bạn có thể nói: "Để giải quyết vấn đề này, chúng ta cần xác định cái chốt của vấn đề ."
  • Trong quân sự, có thể nói: "Chúng ta cần chốtcác vị trí chiến lược để đảm bảo an toàn cho lực lượng của mình."
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "chốt", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa của . Từ này có thể mang nhiều sắc thái khác nhau tùy thuộc vào cách được dùng trong câu.

  1. dt. 1. Thỏi sắt hay miếng gỗ cài vào để giữ chặt then cửa: Phải nhấc cái chốt lên mới mở được cửa 2. Thỏi sắt giữ cho lựu đạn không nổ: Mở chốt lựu đạn 3. Trục giữa: Chốt cối xay 4. Cái quan trọng nhất: Cái chốt của vấn đề 5. Vị trí quân sự rất quan trọng: Đặt chốttrên đồi. // đgt. 1. Cài bằng cái chốt: Chốt chặt then của 2. Đóng quânmột điểm quan trọng: Chất ở điểm nóng.

Comments and discussion on the word "chốt"