Characters remaining: 500/500
Translation

chợt

Academic
Friendly

Từ "chợt" một trạng từ trong tiếng Việt, có nghĩa là "bỗng nhiên" hoặc "thình lình". Từ này thường được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc xảy ra một cách đột ngột, không sự chuẩn bị trước.

Giải thích chi tiết:
  • Chợt: Mang ý nghĩa là bất ngờ, xảy ra một cách nhanh chóng không dấu hiệu báo trước.
  • dụ:
    • Chợt nhìn: "Tôi chợt nhìn thấy một người quen giữa đám đông." (Bỗng nhiên tôi nhìn thấy một người quen.)
    • Chợt đến: "Anh ấy chợt đến không báo trước." (Anh ấy đến bất ngờ không thông báo trước.)
    • Chợt tắt: "Đèn chợt tắt khi tôi đang đọc sách." (Bỗng nhiên đèn tắt khi tôi đang đọc.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học, từ "chợt" thường được dùng để tạo cảm giác bất ngờ trong các tình huống. dụ: "Chợt một cơn gió lạnh thổi qua, khiến tôi rùng mình."
  • Khi mô tả cảm xúc, bạn có thể nói: "Chợt lòng tôi trĩu nặng khi nhớ về kỷ niệm xưa."
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Gần giống: "Bỗng", "thình lình", "đột ngột" đều có thể dùng để diễn tả sự bất ngờ nhưng có thể sắc thái khác nhau. dụ:
    • Bỗng: Thường dùng để chỉ sự thay đổi trạng thái đột ngột. "Bỗng trời đổ mưa."
    • Thình lình: Thường nhấn mạnh sự bất ngờ lớn hơn. "Thình lình tiếng nổ lớn."
    • Đột ngột: Thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn. "Họ ra đi đột ngột không ai ngờ tới."
Lưu ý:
  • Cần phân biệt giữa "chợt" với các trạng từ khác như "bỗng" hoặc "thình lình" để chọn từ phù hợp với ngữ cảnh.
  • "Chợt" thường đi kèm với các động từ hoặc cụm động từ chỉ hành động để nhấn mạnh tính bất ngờ của hành động đó.
  1. trgt. Bỗng nhiên, thình lình: Chợt nhìn khách lạ như người quen (-mỡ) Anh ấy chợt đến; Đèn chợt tắt.

Comments and discussion on the word "chợt"